Thời khóa biểu học kỳ 1, năm học 2017-2018 (K2, K43)
STT
|
LỚP
|
SĨ SỐ
|
DANH SÁCH SV
|
THỜI KHÓA BIỂU
|
BẬC ĐẠI HỌC
|
|
1.
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A
|
71
|
Xem
|
Xem
|
2.
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành B
|
70
|
Xem
|
Xem
|
3.
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C
|
71
|
Xem
|
Xem
|
4.
|
Sư phạm Ngữ văn
|
48
|
Xem
|
Xem
|
5.
|
Sư phạm Toán học
|
63
|
Xem
|
Xem
|
6.
|
Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch)
|
53
|
Xem
|
Xem
|
7.
|
Ngôn ngữ Anh A
|
46
|
Xem
|
Xem
|
8.
|
Ngôn ngữ Anh B
|
46
|
Xem
|
Xem
|
BẬC CAO ĐẲNG
|
|
1.
|
Biểu diễn nhạc cụ phương tây
|
2
|
Xem
|
|
2.
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
3
|
Xem
|
|
3.
|
Diễn viên múa
|
4
|
Xem
|
|
4.
|
Đồ họa
|
8
|
Xem
|
|
5.
|
Giáo dục Tiểu học
|
53
|
Xem
|
Xem
|
6.
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
67
|
Xem
|
|
7.
|
Quản trị kinh doanh (Khách sạn - Nhà hàng) A
|
47
|
Xem
|
|
8.
|
Quản trị kinh doanh (Khách sạn - Nhà hàng) B
|
46
|
Xem
|
|
9.
|
Quản trị văn phòng
|
22
|
Xem
|
|
10.
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
60
|
Xem
|
Xem
|
11.
|
Thanh nhạc
|
21
|
Xem
|
|
12.
|
Tiếng Anh
|
33
|
Xem
|
|
13.
|
Tiếng Trung Quốc – Tiếng Anh
|
38
|
Xem
|
|
|
|
|
|
|