Youtube Instagram Phản hồi E-office Lịch công tác
E-office Lịch công tác
       
  05/04/2018 09:28        

Danh mục mã ngành tuyển sinh 2018

STT

Ngành đào tạo bậc đại học

(chuyên ngành) [mã ngành]

Mã ngành

1

Sư phạm Toán học

7140209

2

Sư phạm Vật lý

7140211

3

Hóa học (Hóa phân tích)

7440112

4

Sinh học ứng dụng

7420203

5

Sư phạm Ngữ Văn

7140217

6

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

7810103

7

Việt Nam học (Hướng dẫn Du lịch)

7310630

8

Việt Nam học (Văn hóa Du lịch)

7310630

9

Ngôn ngữ Anh

7220201

STT

Ngành đào tạo bậc cao đẳng

(chuyên ngành) [mã ngành]

 

1

Giáo dục Tiểu học

51140202

2

Sư phạm Toán học (Toán - Tin học)

51140209

3

Sư phạm Hóa học (Hóa học - Sinh học)

51140212

4

Sư phạm Sinh học (Sinh học - Hóa học)

51140213

5

Sư phạm Tiếng Anh

51140231

6

Sư phạm Mỹ Thuật

(Mỹ thuật - GD công dân)

51140221

7

Công nghệ thông tin

(Quản trị mạng & Truyền Thông)

6320206

8

Tiếng Anh

6220206

9

Tiếng Pháp

(Tiếng Pháp - Tiếng Anh)

6220208

10

Tiếng Trung Quốc

(Tiếng Trung - Tiếng Anh)

6220209

11

Việt Nam học (Hướng dẫn Du lịch)

6220103

12

Quản trị kinh doanh

(Khách sạn - Nhà hàng)

6340404

 

13

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

6810101

 

14

Quản trị văn phòng

(Văn thư - Lưu trữ)

6340403

 

15

Quản lý văn hóa

6340436

16

Khoa học thư viện

(Thông tin - Thư viện)

6320206

 

17

Công tác xã hội

6760101

18

Thanh nhạc

6210225

19

Biểu diễn nhạc cụ truyền thống

6210216

20

Biểu diễn nhạc cụ phương tây

6210217

21

Đồ họa

6210104

22

Diễn viên múa

6210213