Danh mục mã ngành tuyển sinh 2018
STT
|
Ngành đào tạo bậc đại học
(chuyên ngành) [mã ngành]
|
Mã ngành
|
1
|
Sư phạm Toán học
|
7140209
|
2
|
Sư phạm Vật lý
|
7140211
|
3
|
Hóa học (Hóa phân tích)
|
7440112
|
4
|
Sinh học ứng dụng
|
7420203
|
5
|
Sư phạm Ngữ Văn
|
7140217
|
6
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
7810103
|
7
|
Việt Nam học (Hướng dẫn Du lịch)
|
7310630
|
8
|
Việt Nam học (Văn hóa Du lịch)
|
7310630
|
9
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
STT
|
Ngành đào tạo bậc cao đẳng
(chuyên ngành) [mã ngành]
|
|
1
|
Giáo dục Tiểu học
|
51140202
|
2
|
Sư phạm Toán học (Toán - Tin học)
|
51140209
|
3
|
Sư phạm Hóa học (Hóa học - Sinh học)
|
51140212
|
4
|
Sư phạm Sinh học (Sinh học - Hóa học)
|
51140213
|
5
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
51140231
|
6
|
Sư phạm Mỹ Thuật
(Mỹ thuật - GD công dân)
|
51140221
|
7
|
Công nghệ thông tin
(Quản trị mạng & Truyền Thông)
|
6320206
|
8
|
Tiếng Anh
|
6220206
|
9
|
Tiếng Pháp
(Tiếng Pháp - Tiếng Anh)
|
6220208
|
10
|
Tiếng Trung Quốc
(Tiếng Trung - Tiếng Anh)
|
6220209
|
11
|
Việt Nam học (Hướng dẫn Du lịch)
|
6220103
|
12
|
Quản trị kinh doanh
(Khách sạn - Nhà hàng)
|
6340404
|
13
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
6810101
|
14
|
Quản trị văn phòng
(Văn thư - Lưu trữ)
|
6340403
|
15
|
Quản lý văn hóa
|
6340436
|
16
|
Khoa học thư viện
(Thông tin - Thư viện)
|
6320206
|
17
|
Công tác xã hội
|
6760101
|
18
|
Thanh nhạc
|
6210225
|
19
|
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống
|
6210216
|
20
|
Biểu diễn nhạc cụ phương tây
|
6210217
|
21
|
Đồ họa
|
6210104
|
22
|
Diễn viên múa
|
6210213
|