| 
            
            
             
                  11/05/2017 14:16  
            
                
                  
            
                  
                
             
         | 
		
		
			
            
                
                     
                        Quy định về chuẩn đầu ra
                
                
                    QUY ĐỊNH VỀ CHUẨN ĐẦU RA 
ĐỐI VỚI SINH VIÊN TỐT NGHIỆP TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHÁNH HÒA 
 
  
   | BẬC ĐẠI HỌC | 
   
  
   | 
    STT 
    | 
   
    TÊN NGÀNH 
    | 
   
    Sectors of University 
    | 
   
    Chuẩn 
   đầu ra 
    | 
   
  
   | 
    1 
    | 
   
    Ngôn ngữ Anh 
    | 
   
    English Language 
    | 
   
    Xem 
    | 
   
  
   | 
    2 
    | 
   
    Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành 
    | 
   
    Tourism & Travel Services Management 
    | 
   
    Xem 
    | 
   
  
   | 
    3 
    | 
   
    Sư phạm Ngữ văn 
    | 
   
    Vietnamese Linguistics and Literature Teacher Education 
    | 
   
    Xem 
    | 
   
  
   | 
    4 
    | 
   
    Sư phạm Toán học 
    | 
   
    Mathematics Teacher Education 
    | 
   
    Xem 
    | 
   
  
   | 
    5 
    | 
   
    Sư phạm Vật lý 
    | 
   
    Physics Teacher Education 
    | 
   
    Xem 
    | 
   
  
   | 
    6 
    | 
   
    Việt Nam học 
    | 
   
    Vietnamese Studies 
    | 
   
    Xem 
    | 
   
  
   | 
    BẬC CAO ĐẲNG 
    | 
   
  
   | 
    STT 
    | 
   
    TÊN NGÀNH 
    | 
   
    Sectors of University 
    | 
   
    Chuẩn 
   đầu ra 
    | 
   
  
   | 
    7 
    | 
   
    Giáo dục Tiểu học 
    | 
   
    Primary Education 
    | 
   
    Xem 
    | 
   
  
   | 
    8 
    | 
   
    Biểu diễn nhạc cụ Phương Tây 
   (Gồm các chuyên ngành: Piano, Guitare, 
   Organ, Clarinette, Trompette, Violin) 
    | 
   
    Western Instrumental Performance 
    | 
   
    Xem 
    | 
   
  
   | 
    9 
    | 
   
    Biểu biểu diễn nhạc cụ truyền thống 
   (Gồm các chuyên ngành: Tranh, Bầu, 
   Sáo trúc, Nhị, Tam thập lục, Nguyệt) 
    | 
   
    Vietnamese Instrumental Performance 
    | 
   
    Xem 
    | 
   
  
   | 
    10 
    | 
   
    Công nghệ thông tin 
    | 
   
    Information Technology 
    | 
   
    Xem 
    | 
   
  
   | 
    11 
    | 
   
    Địa lý học (Địa lý - Du lịch) 
    | 
   
    Geography (Geography - Tourism) 
    | 
   
    Xem 
    | 
   
  
   | 
    12 
    | 
   
    Đồ hoạ 
    | 
   
    Graphics 
    | 
   
    Xem 
    | 
   
  
   | 
    13 
    | 
   
    Quản trị kinh doanh 
   (Khách sạn – Nhà hàng) 
    | 
   
    Business Administration (Hospitality management) 
    | 
   
    Xem 
    | 
   
  
   | 
    14 
    | 
   
    Quản trị văn phòng - Lưu trữ 
    | 
   
    Office management - Archives 
    | 
   
    Xem 
    | 
   
  
   | 
    15 
    | 
   
    Sư phạm Địa lý - Lịch sử 
    | 
   
    Geography - History Teacher Education 
    | 
   
    Xem 
    | 
   
  
   | 
    16 
    | 
   
    Sư phạm Hoá học(Vật lý) 
    | 
   
    Chemistry Teacher Education 
    | 
   
    Xem 
    | 
   
  
   | 
    17 
    | 
   
    Sư phạm Ngữ văn 
    | 
   
    Vietnammese Linguistics and Literature Teacher Education 
    | 
   
    Xem 
    | 
   
  
   | 
    18 
    | 
   
    Sư phạm Tiếng Anh 
    | 
   
    English Language Teacher Education 
    | 
   
    Xem 
    | 
   
  
   | 
    19 
    | 
   
    Sư phạm Toán học 
    | 
   
    Mathematics Teacher Education 
    | 
   
    Xem 
    | 
   
  
   | 
    20 
    | 
   
    Thanh nhạc 
    | 
   
    Vocal Performance 
    | 
   
    Xem 
    | 
   
  
   | 
    21 
    | 
   
    Tiếng Anh 
    | 
   
    English Language 
    | 
   
    Xem 
    | 
   
  
   | 
    22 
    | 
   
    Tiếng Trung Quốc 
    | 
   
    Chinese Language 
    | 
   
    Xem 
    | 
   
  
   | 
    23 
    | 
   
    Việt Nam học(Hướng dẫn du lịch) 
    | 
   
    Vietnamese Studies (Tour guide) 
    | 
   
    Xem 
    | 
   
 
 
 
                 
             
         | 
		
		
			| 
            
         | 
		
		
			|  
         | 
		
		
			| 
            
         | 
		
		
			
		
		
			| 
            
         | 
		
		
			| 
            
            
         |